--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ major affective disorder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disturbance of the peace
:
hành vi gây rối trật tự công cộng
+
electrical disturbance
:
sự nhiễu điện
+
director-stockholder relation
:
sự tương quan giữa nhà quản lý và cổ đông
+
coordinating conjunction
:
(ngôn ngữ học) liên từ nối hay liên từ liên kết.
+
director of central intelligence
:
Giám Ðốc Trung Ương Tình Báo của Hoa Kỳ